Technical Parameter
Standard | ISO13849-1 IEC/EN60947-5-3 | |
Power supply | DC24V±15% | |
Capacity | <1W | |
Response time | 50ms | |
Output current | 150mA | |
Safety output (OSSD) | PNP or NPN (transistor output) Load current below 200mA, residual voltage below 1V (except voltage drop caused by cable extension), leakage current below 1mA | |
Frequency | 1Hz | |
Protective circuit | Overvoltage protection, power supply reverse polarity protection, and overcurrent protection | |
Encoding type | Universal encoding, unique encoding | |
Detection range: | Horizontal: 0-10mm, vertical: 0-5mm | |
Protection rate | IP65 | |
Housing setectional size | 36*23mm | |
Vibration | frequency 10 Hz - 55 Hz, amplitude 0.35±0.05mm, 20 times each at X, Y, Z directions | |
Ambient working temperature | -10°C-55°C (no freezing) | |
Storage temperature | -30°C-70°C (no freezing) | |
Working humity | When temperature 20°C, humidity max 85% |
Model Selection Table
Model | Configuration | Output Signal | Encoding mode |
SSR21-00N | Simple type | NPN | Universal encoding |
SSR21-01N | Unique encoding | ||
SSR21-00P | PNP | Universal encoding | |
SSR21-01P | Unique encoding | ||
SSR21-10N | Standard type | NPN | Universal encoding |
SSR21-11N | Unique encoding | ||
SSR21-10P | PNP | Universal encoding | |
SSR21-11P | Unique encoding |
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT UFO VIỆT NAM là Đại lý chính thức phân phối chính hãng sản phẩm ESPE tại thị trường Việt Nam.
Vui lòng liên hệ chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn về sản phẩm
Phone: 0976380910
Email: ufo.vietnam2015@gmail.com