Long Range White Light Color Sensor CS-W500N chính hãng | UFO Việt Nam
Mô tả
Model: CS-W500N
Tín hiệu đầu ra: NPN open collector
Nguồn sáng: White LED
Khoảng cách phát hiện: 30 – 500mm
Thời gian phản hồi: 160μs (chế độ MARK), 200μs (chế độ AUTO, C, CI)
Nguồn cấp: 12 – 24VDC (dao động tối đa 10%)
Dòng tiêu thụ: Tối đa 60mA
Công suất tiêu thụ: Tối đa 40mA
Chế độ hoạt động: LIGHT-ON / DARK-ON
Phương thức phát hiện: Phản xạ ánh sáng trắng – phân tích màu sắc RGB kỹ thuật số
####
Đặc điểm nổi bật
Khoảng cách phát hiện xa: Lên đến 500mm, phù hợp với nhiều ứng dụng trong nhà máy có không gian rộng hoặc yêu cầu lắp đặt linh hoạt.
Chính xác cao: Cảm biến sử dụng công nghệ High Precision IDT RGB để nhận diện màu sắc, giúp phân biệt chính xác các màu sắc và sắc độ tương tự nhau.
Phản hồi tốc độ cao: Thời gian phản hồi chỉ 160μs ở chế độ MARK – lý tưởng cho các ứng dụng phát hiện màu trên dây chuyền chuyển động nhanh.
Điểm sáng nhỏ: Đèn LED trắng với đường kính điểm sáng nhỏ nhất chỉ 3.6mm – thích hợp cho phát hiện màu trên chi tiết nhỏ hoặc bề mặt hẹp.
Chống nhiễu thông minh: Trang bị tính năng tự động chống nhiễu (auto anti-interference) và chống ngắn mạch cho ngõ ra, tăng độ ổn định khi vận hành.
4 chế độ phát hiện: Gồm AUTO, C, CI và MARK – cho phép lựa chọn linh hoạt phù hợp với từng loại màu sắc, sắc xám hoặc vật phản quang khác nhau.
Hiển thị rõ ràng: Màn hình LED tích hợp và đèn báo đỏ giúp theo dõi trạng thái hoạt động dễ dàng.
Ứng dụng tiêu biểu
Kiểm tra sản phẩm, xác minh lớp phủ
Phát hiện phim màu trong suốt (xanh, vàng…)
Phân biệt vật thể theo màu sắc trong các dây chuyền sản xuất
Ứng dụng trong kiểm tra chất lượng, điều khiển quá trình (process control)
Bảng thông số kỹ thuật – Cảm biến màu CS-W500N
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | CS-W500N |
Loại ngõ ra | NPN open collector |
Nguồn cấp (Power supply) | 12 – 24VDC (dao động tối đa ±10%, ripple P-P ≤10%) |
Dòng tiêu thụ (Consumption current) | Tối đa 60mA |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 40mA |
Loại ánh sáng | White LED (LED trắng) |
Kích thước điểm sáng nhỏ nhất | Φ3.6mm (tại khoảng cách 85mm) |
Khoảng cách phát hiện (Sensing distance) | 30 – 500mm |
Thời gian phản hồi (Response time) | 160μs (chế độ MARK), 200μs (chế độ AUTO, C, CI) |
Chế độ phát hiện | AUTO / C / CI / MARK |
Phương pháp phát hiện | Phản xạ ánh sáng trắng – phân tích màu RGB kỹ thuật số |
Độ ổn định phát hiện | Không bị ảnh hưởng bởi rung hoặc nghiêng nhẹ của vật cần đo |
Ngưỡng chịu sáng môi trường | Đèn sợi đốt: tối đa 20,000 lux / Ánh sáng mặt trời: tối đa 30,000 lux |
Tần số rung chịu được | 10 – 55Hz, biên độ kép 1.5mm, mỗi trục (X, Y, Z) trong 2 giờ |
Ngõ ra điều khiển (Control output) | NPN 24V, dòng tối đa 100mA, điện áp dư khi kết nối phần mở rộng: 2V |
Tùy chọn timer | Trễ bật, trễ ngắt, hẹn giờ đơn (1ms – 9999ms) |
Cài đặt khóa phím (Keypad lock) | MODE + NO/NC giữ 3 giây để khóa/mở khóa |
Reset mặc định nhà máy | MODE + SET giữ 3 giây |
Chế độ hoạt động (Mode) | LIGHT-ON / DARK-ON (chọn bằng menu phím) |
Hiển thị trạng thái | Đèn báo đỏ + Màn hình LED |
Kích thước điểm sáng theo khoảng cách | 85mm: Φ3.6mm; 200mm: Φ11mm; 300mm: Φ16mm; 400mm: Φ22mm; 500mm: Φ28mm |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +55°C (không đóng băng) |
Chức năng chống nhiễu | Tự động chống nhiễu (auto anti-interference) |
Bảo vệ ngắn mạch | Có |
Cấp bảo vệ | Class 2 |
Ứng dụng chính | Phân biệt màu sắc sản phẩm, kiểm tra phủ sơn/lớp phim, kiểm tra sản phẩm tự động |



