
Tin tứcNgày: 14-10-2024 bởi: Công ty TNHH Thương mại & dịch vụ kỹ thuật UFO VN
Đặc điểm, cấu tạo và mã sản phẩm của cảm biến vùng ESPE - Non-standard Machine Safety Light Curtain (ELG Series)
Trong môi trường sản xuất hiện đại an toàn lao động là ưu tiên hàng đầu. Cảm biến an toàn ESPE với công nghệ “Không góc chết” là giải pháp để bảo vẹ lao động khỏi những rủi ro tiềm ẩn từ máy móc.
Do kích thước nhỏ, cảm biến vùng an toàn ELG series có thể áp dụng được trên nhiều máy tự động. Ưu điểm lớn như độ phân giải cao, khoảng cách phát hiện dài và chức năng tự kiểm tra.
1. Tính năng sản phẩm
- Khoảng cách phát hiện xa lên tới 5m
- Chức năng tự kiểm tra và vòng lặp khép kín đảm bảo độ an toàn và độ tin cậy cao.
- Thời gian phản hồi nhanh <1ms
- Nguồn điện áp thấp, nguồn điện áp làm việc là DC10V-30V;
- Khả năng chống nhiễu điện từ và có thể chống lại ảnh hưởng của điện từ từ các thiết bị, động cơ khác nhau.
- Công nghệ đồng bộ dây để chống nhiễu ánh sáng hiệu quả
- Nhiều loại giá đỡ hỗ trợ nhiều phương pháp lắp đặt khác nhau và phù hợp với nhiều môi trường ứng dụng khác nhau.
- Chống bụi và chống nước tốt
- Kích thước nhỏ, mặt cắt ngang là 35*27mm
2. Thông số kỹ thuật
Parameter of safety light curtain | |
Supply voltage | DC10V~30V |
Capacity | <5W |
Beam space | 10mm, 20mm, 40mm |
Resolution | 15mm, 25mm, 45mm |
Beams | 10mm beam space:8, 12, 16……14420mm beam space: 4, 6, 8……7240mm beam space:4, 6, 8……36 |
Protective height | Protective height =(N-1)*beam gap,N is beam quantity |
Wave length | 940nm |
Response time | Response time =(N * 0.1ms) + 0.4ms, N is beam quantity |
Type of output(OSSD) | PNP/NPN semiconductors,current <200mA max, residual voltage: 1 V max. leakage current: 1mA max. (Expect voltage influenced by lengthen wire). |
Protective circuit | Overload voltage protection, power supply reverse polarity protection, over current protection. |
Sensing distance | 0.1~0.5m , 0.1~2m, 0.1~5m (If reflective light environment, please let us know in advanced) |
Anti-optical interference | 10000Lux(I >5°) |
Sensing method | Through-beam type |
Synchronization | Wire synchronization |
Enclosure material | Aluminum alloy |
Enclosure rating | IP65 |
Housing cross-section | 35*27mm |
Ambient operating temperature | -10℃-55℃(with no freezing) |
Storage temperature | -30℃~70℃(with no freezing) |
Ambient operating humidity | When temperature is 20℃,humidity max 85% |
3. Quy cách về mã sản phẩm
4. Kích thước sản phẩm
A1: Uppercover A2: Bottomcover + aviation cap B1: Upper stop-work range B2: Bottom stop-work range D: Beam gap H: Protective height L: Total height | A1=14mm; A2=20mm When D=10mm, B1=5mm; B2=25mm When D=20mm, B1=5mm; B2=35mm When D=40mm, B1=5mm; B2=35mm H is protective height:H=(beams-1) * beam space L is total height: L=A1+A2+B1+B2+H |
5. Quy cách kết nối
6. Tùy chọn thiết kế
7. Các mã sản phẩm
•Beam space10mm |
|
|
|
Beams | Protective Height (mm) | Tota lHeight (mm) | Model |
70 | 139 | ELG0810 | |
12 | 110 | 179 | ELG1210 |
16 | 150 | 219 | ELG1610 |
20 | 190 | 259 | ELG2010 |
24 | 230 | 299 | ELG2410 |
28 | 270 | 339 | ELG2810 |
32 | 310 | 379 | ELG3210 |
36 | 350 | 419 | ELG3610 |
40 | 390 | 459 | ELG4010 |
44 | 430 | 499 | ELG4410 |
48 | 470 | 539 | ELG4810 |
52 | 510 | 579 | ELG5210 |
56 | 550 | 619 | ELG5610 |
60 | 590 | 659 | ELG6010 |
64 | 630 | 699 | ELG6410 |
68 | 670 | 739 | ELG6810 |
72 | 710 | 779 | ELG7210 |
76 | 750 | 819 | ELG7610 |
80 | 790 | 859 | ELG8010 |
84 | 830 | 899 | ELG8410 |
88 | 870 | 939 | ELG8810 |
92 | 910 | 979 | ELG9210 |
96 | 950 | 1019 | ELG9610 |
100 | 990 | 1059 | ELG10010 |
104 | 1030 | 1099 | ELG10410 |
108 | 1070 | 1139 | ELG10810 |
112 | 1110 | 1179 | ELG11210 |
116 | 1150 | 1219 | ELG11610 |
120 | 1190 | 1259 | ELG12010 |
124 | 1230 | 1299 | ELG12410 |
128 | 1270 | 1339 | ELG12810 |
…… | …… | …… | …… |
144 | 1430 | 1499 | ELG14410 |
•Beam space20mm |
|
|
|
Beams | Protective Height (mm) | Tota lHeight (mm) | Model |
4 | 60 | 114 | ELG0420 |
6 | 100 | 179 | ELG0620 |
8 | 140 | 219 | ELG0820 |
10 | 180 | 259 | ELG1020 |
12 | 220 | 299 | ELG1220 |
14 | 260 | 339 | ELG1420 |
16 | 300 | 379 | ELG1620 |
18 | 340 | 419 | ELG1820 |
20 | 380 | 459 | ELG2020 |
22 | 420 | 499 | ELG2220 |
24 | 460 | 539 | ELG2420 |
26 | 500 | 579 | ELG2620 |
28 | 540 | 619 | ELG2820 |
30 | 580 | 659 | ELG3020 |
32 | 620 | 699 | ELG3220 |
34 | 660 | 739 | ELG3420 |
36 | 700 | 779 | ELG3620 |
38 | 740 | 819 | ELG3820 |
40 | 780 | 859 | ELG4020 |
42 | 820 | 899 | ELG4220 |
44 | 860 | 939 | ELG4420 |
46 | 900 | 979 | ELG4620 |
48 | 940 | 1019 | ELG4820 |
50 | 980 | 1059 | ELG5020 |
52 | 1020 | 1099 | ELG5220 |
54 | 1060 | 1139 | ELG5420 |
56 | 1100 | 1179 | ELG5620 |
58 | 1140 | 1219 | ELG5820 |
60 | 1180 | 1259 | ELG6020 |
62 | 1220 | 1299 | ELG6220 |
64 | 1260 | 1339 | ELG6420 |
…… | …… | …… | …… |
72 | 1420 | 1499 | ELG7220 |
•Beam space40mm |
|
|
|
Beams | Protective Height (mm) | Tota lHeight (mm) | Model |
4 | 120 | 199 | ELG0440 |
6 | 200 | 279 | ELG0640 |
8 | 280 | 359 | ELG0840 |
10 | 360 | 439 | ELG1040 |
12 | 440 | 519 | ELG1240 |
14 | 520 | 599 | ELG1440 |
16 | 600 | 679 | ELG1640 |
18 | 680 | 759 | ELG1840 |
20 | 760 | 839 | ELG2040 |
22 | 840 | 919 | ELG2240 |
24 | 920 | 999 | ELG2440 |
26 | 1000 | 1079 | ELG2640 |
28 | 1080 | 1159 | ELG2840 |
30 | 1160 | 1239 | ELG3040 |
32 | 1240 | 1319 | ELG3240 |
34 | 1320 | 1399 | ELG3440 |
36 | 1400 | 1479 | ELG3640 |
7. Ứng dụng trong công nghiệp
Quý khách hàng cần biết thêm thông tin về sản phẩm hãy liên hệ cho chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT UFO VIỆT NAM là Đại lý chính thức phân phối chính hãng sản phẩm ESPE tại thị trường Việt Nam.
Vui lòng liên hệ chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn về sản phẩm
Phone: 0976380910
Email: ufo.vietnam2015@gmail.com